Có 2 kết quả:

借过 jiè guò ㄐㄧㄝˋ ㄍㄨㄛˋ借過 jiè guò ㄐㄧㄝˋ ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

excuse me (i.e. let me through, please)

Từ điển Trung-Anh

excuse me (i.e. let me through, please)