Có 2 kết quả:
借过 jiè guò ㄐㄧㄝˋ ㄍㄨㄛˋ • 借過 jiè guò ㄐㄧㄝˋ ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
excuse me (i.e. let me through, please)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
excuse me (i.e. let me through, please)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh